Có 1 kết quả:
施行 shī xíng ㄕ ㄒㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
thi hành, tiến hành, thực thi, thực hiện
Từ điển Trung-Anh
(1) to put in place
(2) to put into practice
(3) to take effect
(2) to put into practice
(3) to take effect
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0